Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dead body


noun
a natural object consisting of a dead animal or person (Freq. 3)
- they found the body in the lake
Syn:
body
Derivationally related forms:
body (for: body)
Hypernyms:
natural object
Hyponyms:
carcase, carcass, carrion, roadkill, cadaver,
corpse, stiff, clay, remains, mummy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.